Có 2 kết quả:
倒抽一口气 dào chōu yī kǒu qì ㄉㄠˋ ㄔㄡ ㄧ ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ • 倒抽一口氣 dào chōu yī kǒu qì ㄉㄠˋ ㄔㄡ ㄧ ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ
dào chōu yī kǒu qì ㄉㄠˋ ㄔㄡ ㄧ ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to gasp (in surprise, dismay, fright etc)
Bình luận 0
dào chōu yī kǒu qì ㄉㄠˋ ㄔㄡ ㄧ ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to gasp (in surprise, dismay, fright etc)
Bình luận 0